VN520


              

柳体

Phiên âm : liǔ tǐ.

Hán Việt : liễu thể.

Thuần Việt : thể chữ Liễu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể chữ Liễu (viết theo phong cách của Liễu Công Quyền, một nhà thư pháp nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc)
唐代柳公权所写的字体,笔画遒劲,较颜体为瘦


Xem tất cả...