Phiên âm : liǔ tǐ.
Hán Việt : liễu thể.
Thuần Việt : thể chữ Liễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chữ Liễu (viết theo phong cách của Liễu Công Quyền, một nhà thư pháp nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc)唐代柳公权所写的字体,笔画遒劲,较颜体为瘦